--

bồ hòn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ hòn

+ noun  

  • Soapberry (-tree)
    • ngậm bồ hòn làm ngọt
      to swallow a bitter pill
    • khi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méo
      love rounds square things, hatred squares round things
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ hòn"
Lượt xem: 905